gerontological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gerontological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gerontological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gerontological.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gerontological
Similar:
geriatric: of or relating to or practicing geriatrics
geriatric hospital
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).