germicidal ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

germicidal ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm germicidal ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của germicidal ice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • germicidal ice

    * kinh tế

    băng đã diệt khuẩn

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đá diệt khuẩn