geophone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
geophone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geophone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geophone.
Từ điển Anh Việt
geophone
* danh từ
máy dò âm thanh dưới đất
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
geophone
* kỹ thuật
máy địa âm
xây dựng:
địa chấn ký