geophagy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geophagy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geophagy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geophagy.

Từ điển Anh Việt

  • geophagy

    /dʤi'ɔfədʤi/

    * danh từ

    thói ăn đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geophagy

    eating earth, clay, chalk; occurs in some primitive tribes, sometimes in cases of nutritional deficiency or obsessive behavior

    Synonyms: geophagia