geophagia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geophagia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geophagia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geophagia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geophagia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng ăn đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • geophagia

    Similar:

    geophagy: eating earth, clay, chalk; occurs in some primitive tribes, sometimes in cases of nutritional deficiency or obsessive behavior