gelsemium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gelsemium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gelsemium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gelsemium.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gelsemium

    evergreen twining shrubs of Americas and southeastern Asia

    Synonyms: genus Gelsemium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).