geiger counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

geiger counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm geiger counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của geiger counter.

Từ điển Anh Việt

  • geiger counter

    /'gaigə'kauntə/

    * danh từ

    (vật lý) máy đếm Ghai-ghe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • geiger counter

    * kỹ thuật

    ống đếm Geiger

    điện lạnh:

    máy đếm Geiger

Từ điển Anh Anh - Wordnet