gdp deflator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gdp deflator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gdp deflator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gdp deflator.

Từ điển Anh Việt

  • GDP deflator

    (Econ) Hệ số khử lạm phát cho GDP.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gdp deflator

    * kinh tế

    chỉ số giảm lạm phát GDP

    nhân tố điều chỉnh giá của tổng sản phẩm quốc nội