gdi graphic device interface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gdi graphic device interface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gdi graphic device interface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gdi graphic device interface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gdi graphic device interface

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giao diện thiết bị đồ họa