gavel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gavel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gavel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gavel.

Từ điển Anh Việt

  • gavel

    /'gævl/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái búa (của chủ tịch buổi họp hoặc người bán đấu giá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gavel

    a small mallet used by a presiding officer or a judge