gating circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gating circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gating circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gating circuit.

Từ điển Anh Việt

  • gating circuit

    (Tech) mạch chọn qua cổng