gated decoder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gated decoder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gated decoder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gated decoder.

Từ điển Anh Việt

  • gated decoder

    (Tech) bộ giải mã cổng