gassing property nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gassing property nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gassing property giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gassing property.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gassing property

    * kinh tế

    khả năng tạo khí