gasproof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gasproof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gasproof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gasproof.
Từ điển Anh Việt
gasproof
* tính từ
kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gasproof
* kỹ thuật
cách ga
không lọt khí
không thấm khí
kín khí
xây dựng:
cách khí