gametic isolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gametic isolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gametic isolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gametic isolation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gametic isolation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự cách ly giao tử