galingale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galingale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galingale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galingale.

Từ điển Anh Việt

  • galingale

    /'gæliɳgeil/

    * danh từ (thực vật học)

    cây củ gấu

    cây gừng núi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galingale

    European sedge having rough-edged leaves and spikelets of reddish flowers and aromatic roots

    Synonyms: galangal, Cyperus longus