gaelic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gaelic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gaelic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gaelic.

Từ điển Anh Việt

  • gaelic

    /'geilik/

    * tính từ

    (thuộc) Xen-tơ

    * danh từ

    tiếng Xen-tơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gaelic

    any of several related languages of the Celts in Ireland and Scotland

    Synonyms: Goidelic, Erse

    Similar:

    celtic: relating to or characteristic of the Celts