furniture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furniture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furniture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furniture.

Từ điển Anh Việt

  • furniture

    /'fə:nitʃə/

    * danh từ

    đồ đạc (trong nhà)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè)

    (ngành in) cái chèn, lanhgô

    (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa)

    the furniture of one's pocket

    tiền

    the furniture of a shelf

    sách vở

    the furniture of one's mind

    trí thức và óc thông minh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • furniture

    * kinh tế

    đồ đạc

    đồ đạc trong nhà

    trang bị

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đồ gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • furniture

    furnishings that make a room or other area ready for occupancy

    they had too much furniture for the small apartment

    there was only one piece of furniture in the room

    Synonyms: piece of furniture, article of furniture