fungibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fungibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fungibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fungibility.
Từ điển Anh Việt
fungibility
* danh từ
(pháp luật) tính chất có thể thay thế được (hàng hoá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fungibility
Similar:
exchangeability: the quality of being capable of exchange or interchange
Synonyms: interchangeability, interchangeableness
Antonyms: unexchangeability