exchangeability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exchangeability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exchangeability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exchangeability.

Từ điển Anh Việt

  • exchangeability

    /iks,tʃeindʤə'biliti/

    * danh từ

    tính đổi được, tính đổi chác được, trính trao đổi được

Từ điển Anh Anh - Wordnet