funds-flow analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
funds-flow analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm funds-flow analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của funds-flow analysis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
funds-flow analysis
* kinh tế
sự phân tích luồng vốn