fulminating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fulminating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fulminating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fulminating.

Từ điển Anh Việt

  • fulminating

    * tính từ

    nổ và toé lửa

    phát ra đột ngột và dữ dội (bệnh)

    đe doạ ầm ĩ