full-length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

full-length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm full-length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của full-length.

Từ điển Anh Việt

  • full-length

    /'ful'leɳθ/

    * tính từ

    dài như thường lệ

    dài bằng thân người

    a full-length portrait: bức chân dung to như thật (cao bằng người)

    a full-length mirror: gương đứng soi được cả người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • full-length

    representing or accommodating the entire length

    a full-length portrait

    complete

    the full-length play

    Synonyms: uncut