fucus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fucus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fucus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fucus.
Từ điển Anh Việt
fucus
/'fju:kəs/
* danh từ, số nhiều fuci
(thực vật học) tảo có đá, tảo thạch y
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fucus
any member of the genus Fucus