fucked-up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fucked-up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fucked-up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fucked-up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fucked-up

    snarled or stalled in complete confusion

    situation normal--all fucked-up

    Synonyms: snafu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).