friendship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
friendship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm friendship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của friendship.
Từ điển Anh Việt
friendship
/'frendʃip/
* danh từ
tình bạn, tình hữu nghị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
friendship
* kỹ thuật
xây dựng:
tình bạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
friendship
the state of being friends (or friendly)
Synonyms: friendly relationship