frictionless flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frictionless flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frictionless flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frictionless flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • frictionless flow

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    dòng không nhớt