freddie mac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freddie mac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freddie mac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freddie mac.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
freddie mac
* kinh tế
chứng khoán của FHLMC
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freddie mac
Similar:
federal home loan mortgage corporation: a corporation authorized by Congress to provide a secondary market for residential mortgages
Synonyms: FHLMC