fhlmc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fhlmc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fhlmc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fhlmc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fhlmc
Similar:
federal home loan mortgage corporation: a corporation authorized by Congress to provide a secondary market for residential mortgages
Synonyms: Freddie Mac
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).