freckle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freckle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freckle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freckle.
Từ điển Anh Việt
freckle
/'frekl/
* danh từ
tàn nhang (trên da)
số nhiều chỗ da bị cháy nắng
* ngoại động từ
làm cho (da) có tàn nhang
* nội động từ
có tàn nhang (da)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
freckle
* kỹ thuật
y học:
tàn nhang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freckle
a small brownish spot (of the pigment melanin) on the skin
Synonyms: lentigo
become freckled
I freckle easily
mark with freckles