franz ferdinand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

franz ferdinand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm franz ferdinand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của franz ferdinand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • franz ferdinand

    Similar:

    francis ferdinand: archduke of Austria and heir apparent to Francis Joseph I; his assassination at Sarajevo triggered the outbreak of World War I (1863-1914)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).