fractionating apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fractionating apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fractionating apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fractionating apparatus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fractionating apparatus
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thiết bị cất phân đoạn