fourteenth amendment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fourteenth amendment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fourteenth amendment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fourteenth amendment.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fourteenth amendment

    an amendment to the Constitution of the United States adopted in 1868; extends the guarantees of the Bill of Rights to the states as well as to the federal government

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).