four-color printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

four-color printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm four-color printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của four-color printer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • four-color printer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy in bốn màu