foreseeable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foreseeable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foreseeable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foreseeable.
Từ điển Anh Việt
foreseeable
* tính từ
thấy trước được, dự đoán được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
foreseeable
capable of being anticipated
foreseeable costs were well within the budget