forehanded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forehanded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forehanded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forehanded.
Từ điển Anh Việt
forehanded
/fɔ:'hændid/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khá giả, dư dật
cần kiệm, căn cơ, biết lo xa
(thể dục,thể thao) thuận tay phải (quần vợt)