foot-loose industries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foot-loose industries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foot-loose industries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foot-loose industries.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • foot-loose industries

    * kinh tế

    các ngành di động