fomor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fomor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fomor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fomor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fomor

    one of a group of Celtic sea demons sometimes associated with the hostile power of nature

    Synonyms: Fomorian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).