fold-over distortion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fold-over distortion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fold-over distortion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fold-over distortion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fold-over distortion

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ méo đột biến

    sự biến dạng đột biến

    sự méo đột biến