foible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foible.

Từ điển Anh Việt

  • foible

    /'fɔibl/

    * danh từ ((cũng) feeble)

    nhược điểm, điểm yếu

    đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • foible

    the weaker part of a sword's blade from the forte to the tip

    Similar:

    idiosyncrasy: a behavioral attribute that is distinctive and peculiar to an individual

    Synonyms: mannerism