fly-fishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fly-fishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fly-fishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fly-fishing.

Từ điển Anh Việt

  • fly-fishing

    * danh từ

    cách câu cá bằng ruồi nhân tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fly-fishing

    angling with an artificial fly as a lure

    Similar:

    fly-fish: fish with flies as lures

    Synonyms: flyfish