fluorinated chlorinated hydrocarbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorinated chlorinated hydrocarbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorinated chlorinated hydrocarbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorinated chlorinated hydrocarbon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorinated chlorinated hydrocarbon

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hydrocacbon chứa clo và flo