flinders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flinders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flinders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flinders.

Từ điển Anh Việt

  • flinders

    /flinders/

    * danh từ số nhiều

    mảnh vỡ, mảnh vụ

    to break (fly) into flinders: vỡ ra từng mảnh, vỡ tan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flinders

    British explorer who mapped the Australian coast (1774-1814)

    Synonyms: Matthew Flinders, Sir Matthew Flinders

    bits and splinters and fragments

    it would have shattered in flinders long before it did that damage