flemish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flemish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flemish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flemish.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flemish
an ethnic group speaking Flemish and living in northern and western Belgium
one of two official languages of Belgium; closely related to Dutch
Synonyms: Flemish dialect
of or relating to Flanders or its people or language or culture
the Flemish population of Belgium
Flemish painters
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).