fleming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fleming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fleming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fleming.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fleming
British writer famous for writing spy novels about secret agent James Bond (1908-1964)
Synonyms: Ian Fleming, Ian Lancaster Fleming
Scottish bacteriologist who discovered penicillin (1881-1955)
Synonyms: Alexander Fleming, Sir Alexander Fleming
a native of Flanders or a Flemish-speaking Belgian
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).