flatting agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flatting agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatting agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatting agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flatting agent

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất làm mờ (mặt sơn)

    tác nhân làm mờ