flanged socket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flanged socket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flanged socket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flanged socket.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flanged socket
* kỹ thuật
ống nối
Từ liên quan
- flanged
- flanged cap
- flanged nut
- flanged beam
- flanged bend
- flanged bolt
- flanged edge
- flanged head
- flanged pipe
- flanged reel
- flanged seam
- flanged tees
- flanged elbow
- flanged joint
- flanged liner
- flanged plate
- flanged shaft
- flanged sheet
- flanged union
- flanged valve
- flanged bottom
- flanged member
- flanged socket
- flanged section
- flanged coupling
- flanged fittings
- flanged radiator
- flanged connection
- flanged edge joint
- flanged channel-bar
- flanged cast-iron pipe