flambeau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flambeau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flambeau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flambeau.

Từ điển Anh Việt

  • flambeau

    /'flæmbou/

    * danh từ, số nhiều flambeaus /'flæmbouz/, flambeaux /'flæmbouz/

    ngọn đuốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flambeau

    a flaming torch (such as are used in processions at night)