flaccid paralysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flaccid paralysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flaccid paralysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flaccid paralysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flaccid paralysis

    * kỹ thuật

    y học:

    liệt mềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flaccid paralysis

    weakness or loss of muscle tone resulting from injury or disease of the nerves innervating the muscles