fixed-point arithmetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fixed-point arithmetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fixed-point arithmetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fixed-point arithmetic.

Từ điển Anh Việt

  • fixed-point arithmetic

    (Tech) tính toán điểm cố định, tính toán định điểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fixed-point arithmetic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu diễn dấu chấm tĩnh

    số học dấu chấm tĩnh

    tính dấu phẩy cố định

    xây dựng:

    số học số nguyên